Mặc dù tâm lý học truyền thông chỉ được công nhận là một lĩnh vực nghiên cứu chính thức vào cuối thế kỷ 20, nhưng nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên lại từ hơn một thế kỷ trước. Những ý tưởng đầu tiên về tâm lý học truyền thông đã bắt nguồn từ những nghiên cứu ban đầu về nhận thức không gian ba chiều trên khung vẽ hai chiều. Năm 1916, nhà tâm lý học xã hội người Đức Hugo Munsterberg đã xuất bản cuốn sách "The Photoplay: A Psychological Study" - công trình đầu tiên khám phá thực nghiệm cách khán giả phản ứng với phim.
Giai Đoạn Sơ Khai (1920 - 1950)
Giai đoạn sơ khai từ những năm 1920 đến 1950 đánh dấu những bước đi ban đầu của tâm lý học truyền thông, khi các nhà khoa học bắt đầu quan tâm đến tác động của các phương tiện truyền thông mới nổi lúc bấy giờ như phim ảnh và phát thanh đối với đại chúng.
Một trong những dấu mốc đáng chú ý nhất trong giai đoạn này là lý thuyết "đạn bọc đồng" (bullet theory) được nhà tâm lý học người Mỹ Carl Hovland đề xuất vào năm 1949. Lý thuyết này đưa ra quan niệm rằng các thông điệp truyền thông tác động trực tiếp, mạnh mẽ và đơn giản lên người tiếp nhận, giống như một viên đạn bắn trúng mục tiêu. Mặc dù đơn giản hóa thái quá, song lý thuyết đạn bọc đồng đã thể hiện nỗ lực đầu tiên của các nhà khoa học trong việc hình thành lý thuyết về tác động của truyền thông.
Điều đáng chú ý là trong giai đoạn đầu này, các nghiên cứu tập trung chủ yếu vào mối lo ngại về ảnh hưởng tiềm tàng của phim ảnh và phát thanh đối với đại chúng. Các nhà khoa học dường như vẫn chịu ảnh hưởng từ quan điểm bi quan, e ngại về sức mạnh tác động của truyền thông mới. Họ cho rằng khán giả là những thực thể thụ động, dễ bị tác động bởi các thông điệp từ phương tiện truyền thông.
Tuy nhiên, những nghiên cứu ban đầu này đã tạo tiền đề cho sự phát triển sau này của tâm lý học truyền thông. Chúng nêu lên các vấn đề và thách thức then chốt mà các nhà khoa học cần giải quyết để tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa con người và truyền thông. Đồng thời, chúng cũng phản ánh bối cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ đó khi phương tiện truyền thông mới xuất hiện và lan tỏa mạnh mẽ.
Mặc dù mang tính chất sơ khai, song giai đoạn 1920-1950 có ý nghĩa không nhỏ trong việc đặt ra những vấn đề nền tảng, lý thuyết ban đầu và thu hút sự quan tâm của giới khoa học đối với một lĩnh vực hoàn toàn mới mẻ và đầy tiềm năng phát triển lúc bấy giờ. Đây là những bước khởi đầu quan trọng để tâm lý học truyền thông tiếp tục trưởng thành và phát triển phong phú trong những thập kỷ sau.
Giai Đoạn Định Hình (1950 - 1980)
Một đóng góp nổi bật là lý thuyết "Sử dụng và Thoả mãn Nhu cầu" (Uses and Gratifications Theory) của Elihu Katz, Jay Blumler và Michael Gurevitch. Lý thuyết này khẳng định rằng khán giả không chỉ đơn thuần là người tiếp nhận thụ động, mà họ tích cực lựa chọn, sử dụng các nội dung truyền thông để đáp ứng các nhu cầu cá nhân khác nhau như nhu cầu nhận thức, giải trí, tình cảm, xã hội và tích tự. Điều này đánh dấu sự chuyển hướng quan trọng trong cách nhìn nhận vai trò của khán giả - từ thụ động sang chủ động và có chủ đích trong tiếp nhận thông tin.
Đồng thời, lý thuyết "Hiện tượng Thế giới" (Cultivation Theory) của George Gerbner và cộng sự cũng gióng lên hồi chuông cảnh báo về những ảnh hưởng tiềm ẩn, lâu dài của việc tiêu thụ truyền hình quá mức đối với nhận thức của con người về thế giới thực. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người xem nhiều truyền hình có xu hướng đánh giá quá cao mức độ bạo lực, nguy hiểm trong đời sống so với thực tế. Lý thuyết này đã nâng cao nhận thức về tầm ảnh hưởng của truyền thông trong việc định hình quan niệm của con người về xã hội.
Ngoài ra, trong giai đoạn này, các nhà khoa học cũng bắt đầu xem xét vai trò của các yếu tố như nhận thức, thái độ, động cơ và mối quan tâm cá nhân trong việc quyết định cách thức con người tiếp nhận và đáp ứng với các thông điệp truyền thông. Joseph Klapper là một trong những nhà lý thuyết hàng đầu đưa ra quan điểm phản bác lý thuyết "đạn bọc đồng", khẳng định rằng sự tác động của truyền thông bị giới hạn và điều chỉnh bởi nhiều yếu tố khác.
Giai đoạn 1950 - 1980 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của tâm lý học truyền thông. Trong giai đoạn này, các nghiên cứu đã vượt ra ngoài quan niệm đơn giản ban đầu về tác động trực tiếp của truyền thông, và bắt đầu đi sâu tìm hiểu vai trò của các yếu tố tâm lý, xã hội trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ phương tiện truyền thông. Những phát hiện này phá vỡ tư duy đơn giản hóa ban đầu và khẳng định tính phức tạp, đa chiều của mối quan hệ giữa truyền thông và tâm lý con người. Đây là tiền đề quan trọng để tâm lý học truyền thông tiếp tục phát triển trong những thập kỷ sau đó.
Kỷ Nguyên Số và Mạng Xã Hội (1980 - Hiện nay)
Kỷ nguyên số và mạng xã hội từ những năm 1980 đến nay đã mở ra một chương mới đầy thú vị và thách thức cho tâm lý học truyền thông. Sự ra đời và phát triển nhanh chóng của máy tính, internet, công nghệ số và môi trường trực tuyến đã làm dậy sóng nhiều nghiên cứu quan trọng về ảnh hưởng của những phương tiện truyền thông mới này đến nhận thức và hành vi con người.
Một trong những công trình tiên phong và nổi bật nhất trong giai đoạn này phải kể đến "The Internet Galaxy" (2001) của nhà lý thuyết truyền thông người Tây Ban Nha Manuel Castells. Trong tác phẩm lỗi lạc này, Castells đã nghiên cứu kỹ lưỡng về sự trỗi dậy của xã hội tin học toàn cầu và những tác động sâu rộng của nó lên nhiều khía cạnh của đời sống con người như kinh tế, chính trị, văn hóa, giao tiếp.
Đồng thời, Howard Rheingold với công trình "The Virtual Community" (1993) đã khám phá khái niệm về cộng đồng ảo - những nhóm người gắn kết và tương tác với nhau thông qua môi trường trực tuyến. Ông phân tích cả những tác động tích cực lẫn tiêu cực của việc hình thành các cộng đồng ảo đối với thói quen, nhận thức và tâm lý của cá nhân.
Trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện nổi lên, các nhà nghiên cứu cũng phát triển các khái niệm mới như lý thuyết Agenda Setting và Định hướng giá trị tin tức (News Framing). Các nhà khoa học như Maxwell McCombs và Donald Shaw đã chỉ ra rằng phương tiện truyền thông không chỉ tác động đến những gì mọi người nghĩ mà còn ảnh hưởng tới cách thức mọi người nhìn nhận các vấn đề đó. Những lý thuyết này giúp phân tích ảnh hưởng ngày càng lớn của truyền thông đối với đời sống xã hội.
Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu cũng tập trung vào tác động của môi trường trực tuyến và mạng xã hội đến tâm lý và hành vi con người. Các chủ đề như ảnh hưởng của mạng xã hội tới tâm lý thanh thiếu niên, hiệu ứng bầy đàn trên truyền thông xã hội, tác động của công nghệ số lên nhận thức và học tập... trở thành tâm điểm được quan tâm. Đồng thời, các nhà khoa học cũng chú trọng đến việc phát triển phương pháp và công cụ nghiên cứu, đo lường mới phù hợp với bối cảnh truyền thông hiện đại.
Trước năm 1986, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu liên quan, tâm lý học truyền thông vẫn chưa được xem là một lĩnh vực riêng biệt và chính thống trong khoa học tâm lý. Tuy nhiên, với sự ra đời của Bộ phận 46: Tâm lý học Truyền thông thuộc Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA) vào năm 1986, lĩnh vực này đã được công nhận một cách chính thức.
Ban đầu, Bộ phận 46 tập trung vào các nhà tâm lý học xuất hiện với tư cách chuyên gia trên các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, với thời gian, bộ phận này đã chuyển trọng tâm sang nghiên cứu về tác động và ảnh hưởng của truyền thông đối với con người.
Sự kiện quan trọng tiếp theo là vào năm 2003, chương trình Tiến sĩ tâm lý học truyền thông đầu tiên và duy nhất tại Hoa Kỳ được APA công nhận đã được khởi động tại Đại học Fielding Graduate. Điều này đánh dấu bước tiến mới trong việc hình thành nền giáo dục chính quy và chuyên sâu cho lĩnh vực tâm lý học truyền thông.
Đồng thời, David Giles cũng xuất bản cuốn "Tâm lý học Truyền thông" vào năm 2003, trở thành khảo sát toàn diện và có ảnh hưởng đầu tiên về lĩnh vực nghiên cứu mới nổi này.
Kể từ đó, tâm lý học truyền thông tiếp tục phát triển với sự gia tăng các tạp chí học thuật chuyên biệt, các ấn phẩm sách nghiên cứu về toàn bộ hoặc một phần lĩnh vực này. Nhiều trường đại học hàng đầu như Stanford, Cornell, Penn State cũng đã dành riêng một lĩnh vực học tập và nghiên cứu, thường là trong khoa Truyền thông, cho các chủ đề liên quan đến tâm lý truyền thông.
Sự công nhận chính thức của APA và sự hình thành các chương trình đào tạo cùng các tạp chí chuyên ngành đã khẳng định vị trí quan trọng của tâm lý học truyền thông trong giới khoa học hiện đại. Điều này không chỉ giúp lĩnh vực này phát triển nhanh hơn, mà còn góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối liên hệ giữa con người và môi trường truyền thông luôn biến đổi.
Tóm lại, kỷ nguyên số và mạng xã hội từ những năm 1980 đến nay đã mang đến nhiều cơ hội và thách thức mới cho tâm lý học truyền thông. Các nghiên cứu trong giai đoạn này đã mở rộng tầm nhìn, nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về ảnh hưởng sâu rộng của môi trường trực tuyến và truyền thông số đối với nhận thức và hành vi con người trong kỷ nguyên mới. Đây chính là những kiến thức nền tảng quan trọng để lĩnh vực tâm lý học truyền thông tiếp tục phát triển và giải quyết các thách thức phức tạp trong tương lai.
Kết luận
Tâm lý học truyền thông là một lĩnh vực tương đối trẻ nhưng đã trải qua một hành trình phát triển đáng kể. Từ những mầm mống ban đầu về tác động của phim ảnh, phát thanh đến sự định hình với các lý thuyết then chốt về tương tác giữa truyền thông và người tiếp nhận, rồi đến kỷ nguyên mới khi truyền thông số và mạng xã hội ra đời, tâm lý học truyền thông liên tục mở rộng phạm vi nghiên cứu để đáp ứng những thách thức mới.
Mặc dù có những nghiên cứu sớm, nhưng tâm lý học truyền thông mới được Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ công nhận chính thức vào năm 1986. Kể từ đó, với sự ra đời của các chương trình đào tạo chính quy, các tạp chí chuyên ngành và sự tham gia nghiên cứu của nhiều trường đại học hàng đầu, lĩnh vực này ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong việc tìm hiểu mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường truyền thông luôn biến đổi.
Trong tương lai, với sự phát triển không ngừng của công nghệ truyền thông và nền kinh tế tri thức, tâm lý học truyền thông chắc chắn sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách truyền thông tác động đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của con người. Những tri thức này sẽ là kim chỉ nam định hướng cho các chiến lược và chính sách truyền thông hiệu quả, góp phần xây dựng một xã hội lành mạnh và tiến bộ hơn.
Tài liệu tham khảo
- Giles, D. (2003). Media Psychology. Lawrence Erlbaum Associates.
- Bryant, J., & Zillmann, D. (2009). A Retrospective and Prospective Look at Media Effects. The SAGE Handbook of Media Processes and Effects.
- Döveling, K., von Scheve, C., & Konijn, E. A. (Eds.). (2011). The Routledge handbook of emotions and mass media. Routledge.
- Shrum, L. J. (Ed.). (2004). The psychology of entertainment media: Blurring the lines between entertainment and persuasion. Lawrence Erlbaum Associates.
- Reeves, B., Thorson, E., Rothschild, M. L., McDonald, D., Hirsch, J., & Goldstein, R. (1985). Attention to television: Intrastimulus effects of movement and scene changes on alpha variation over time. International Journal of Neuroscience, 27(3-4), 241-255.
- Kubey, R., & Csikszentmihalyi, M. (1990). Television and the Quality of Life: How Viewing Shapes Everyday Experience. Hillsdale, NJ: Lawrence Erlbaum Associates.
- Potter, W. J. (2014). A cognitive analysis of cultivation effects. In Cultivation Theory in the Twenty-First Century: A Critical Analysis (pp. 69-92). Routledge.
- Lang, A. (2000). The limited capacity model of mediated message processing. Journal of Communication, 50(1), 46-70.
- Shrum, L. J. (2007). The psychology of entertainment media: Blurring the lines between entertainment and persuasion. Routledge.
- American Psychological Association (2022). Division 46: Media Psychology. https://www.apadivisions.org/division-46/index
- American Psychological Association (2010). Media Psychology Research Center at Fielding Graduate University. https://www.apa.org/ed/precollege/media-psychology.aspx